Điều Trị Bướu Lành Tuyến Tiền Liệt: Từ Liệu Pháp Hành Vi đến Công Nghệ Can Thiệp Tối Thiểu

Hóc Môn – Trong khuôn khổ Hội nghị Khoa học Công nghệ năm 2025 của Bệnh viện Đa khoa Khu vực Hóc Môn, TTƯT. BS.CKII Nguyễn Đình Anh Giang, Phó Giám đốc Bệnh viện, đã trình bày một chuyên đề chuyên sâu với cách tiếp cận mới mẻ về các phương pháp điều trị Tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH), được ví von như một “bữa tiệc buffet” thịnh soạn. Bài trình bày nhấn mạnh nguyên tắc then chốt: Không có phương pháp nào phù hợp cho tất cả mọi người, việc lựa chọn cần cá thể hóa dựa trên thể trạng, mức độ bệnh và nguyện vọng của bệnh nhân.

“Quầy Chờ Buffet”: Theo dõi Tích cực và Liệu pháp Hành vi

Đối với nam giới có triệu chứng đường tiểu dưới (LUTS) nhẹ hoặc trung bình chưa ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt, phương án đầu tiên và an toàn nhất là Theo dõi Tích cực (Watchful Waiting – WW) kết hợp Liệu pháp Hành vi (Behavioral Therapy).

  • Theo dõi Tích cực (WW): Theo khuyến cáo mới nhất của Hiệp hội Niệu học châu Âu (EAU, 2025), WW là lựa chọn đầu tiên cho triệu chứng nhẹ/trung bình. Dữ liệu cho thấy, 79% bệnh nhân vẫn ổn định lâm sàng sau 5 năm theo dõi. Việc khám định kỳ 6–12 tháng/lần là bắt buộc để đánh giá mức độ triệu chứng (IPSS) và lượng nước tiểu tồn lưu (PVR).
  • Liệu pháp Hành vi: Bao gồm việc điều chỉnh lối sống như hạn chế đồ uống có cồn/cafein, tránh uống nước buổi tối, kiểm soát thời điểm đi tiểu, tập cơ sàn chậu và kiểm soát cân nặng. EAU 2025 khuyến khích mạnh mẽ việc kết hợp liệu pháp này để cải thiện triệu chứng.

“Món Khai Vị”: Điều trị Nội khoa (Dùng thuốc)

Điều trị nội khoa là lựa chọn hàng đầu cho bệnh nhân có triệu chứng nhẹ đến trung bình, mới chẩn đoán BPH hoặc chưa sẵn sàng cho can thiệp lớn. Các nhóm thuốc chính được sử dụng bao gồm:

  • Nhóm chẹn α1​ (Alpha-1 blockers): Giúp giãn cơ trơn tuyến tiền liệt và cổ bàng quang, cải thiện dòng tiểu nhanh chóng.
  • Nhóm ức chế 5$\alpha$-reductase (5-ARIs): Giúp giảm kích thước tuyến tiền liệt, hiệu quả sau thời gian dài điều trị.
  • Phối hợp thuốc: Các combo đã được chứng minh hiệu quả lâm sàng cao:
    • Dutasteride + Tamsulosin (Combo CombAT): Cải thiện đáng kể điểm IPSS và Qmax.
    • α1​-blocker + β3​-agonist (Ví dụ: Tamsulosin + Mirabegron): Được EAU 2024 khuyến cáo cho bệnh nhân có triệu chứng chứa đựng (OAB) đi kèm, với điều kiện PVR <150 ml.

“Món Chính”: Phẫu thuật Tiêu chuẩn và Công nghệ Laser Hiện đại

Phẫu thuật là lựa chọn quyết định cho bệnh nhân có triệu chứng nặng, tuyến tiền liệt lớn hoặc thất bại với điều trị nội khoa.

Tiêu chuẩn Vàng và Phẫu thuật Truyền thống:

  • Cắt đốt nội soi tuyến tiền liệt (TURP):“tiêu chuẩn vàng” cho tuyến tiền liệt có thể tích <80g. TURP lưỡng cực (Bipolar TURP) được ưu tiên vì an toàn hơn, giảm nguy cơ hội chứng nước rửa, có thể áp dụng cho bệnh nhân rối loạn đông máu nhẹ.
  • Xẻ tuyến tiền liệt nội soi (TUIP): Phù hợp với tuyến nhỏ (<30g) và bệnh nhân trẻ, ưu điểm là ít chảy máu, bảo tồn chức năng sinh dục tốt hơn.
  • Mổ hở (Open Prostatectomy): Dành cho tuyến >80g hoặc bướu lớn gây tắc nghẽn nặng, cho phép lấy trọn mô phì đại.

Công nghệ Laser và Ít xâm lấn:

Phẫu thuật Laser đại diện cho bước tiến lớn, mang lại hiệu quả tương đương mổ hở nhưng ít xâm lấn hơn:

  • HoLEP (Holmium Laser Enucleation of the Prostate): Sử dụng laser Holmium bóc tách toàn bộ mô phì đại, có thể áp dụng cho tuyến rất lớn (>100g), giảm thời gian đặt sonde.
  • PVP (Photoselective Vaporization of the Prostate – GreenLight Laser): Bốc hơi mô phì đại bằng ánh sáng xanh, ưu điểm vượt trội là giảm chảy máu rõ rệt, lý tưởng cho bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông.
  • ThuLEP (Thulium Laser): Tạo năng lượng ổn định, giúp rút ngắn thời gian mổ và phục hồi.

“Món Tráng Miệng”: Thủ thuật Can thiệp Tối thiểu (MIT)

Nhóm thủ thuật này là cầu nối cho bệnh nhân không đáp ứng thuốc, muốn tránh phẫu thuật lớn hoặc có nguy cơ cao khi gây mê. Chúng mang lại hiệu quả cải thiện triệu chứng đáng kể với thời gian phục hồi nhanh.

  • Nâng niệu đạo tuyến tiền liệt (UroLift): Cố định mô tuyến sang hai bên để mở rộng lòng niệu đạo, có ưu điểm bảo tồn xuất tinh (chức năng tình dục).
  • Thuyên tắc động mạch tuyến tiền liệt (PAE): Thu nhỏ thể tích tuyến bằng cách làm tắc các nhánh động mạch nuôi.
  • Liệu pháp Hơi nước Nóng (Rezum/RWT): Sử dụng hơi nước nóng để tiêu hủy mô tuyến, là một trong các liệu pháp nhiệt năng ít xâm lấn.
  • Các liệu pháp nhiệt năng khác: TUNA (Sóng radio), TUMP (Vi sóng)

Lời Khuyên Chuyên Gia: Cá thể hóa Quyết định Điều trị

BS.CKII Nguyễn Đình Anh Giang kết luận rằng: Quyết định điều trị BPH cần là sự kết hợp chặt chẽ giữa kiến thức chuyên môn của Bác sĩ Tiết niệu và mong muốn cá nhân của người bệnh. Việc “chọn món” cần cân nhắc toàn diện các yếu tố:

  1. Mức độ nặng của triệu chứng (IPSS).
  2. Kích thước tuyến tiền liệt.
  3. Tình trạng sức khỏe tổng thể và bệnh lý kèm theo (tim mạch, rối loạn đông máu).
  4. Mong muốn cá nhân (ưu tiên hiệu quả, tốc độ phục hồi, hay bảo tồn chức năng sinh dục).
  5. Chi phí và khả năng tiếp cận các công nghệ hiện đại.

“Không có món ăn nào hoàn hảo cho tất cả mọi người. Hãy chọn món phù hợp với bạn!” là thông điệp cuối cùng từ Phó Giám đốc Bệnh viện Đa khoa Khu vực Hóc Môn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *